bán cầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bán cầu+ noun
- Hemisphere
- bắc bán cầu
The northern hemisphere
- bắc bán cầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bán cầu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bán cầu":
bạn cũ bán chịu bán cầu ban chiều - Những từ có chứa "bán cầu":
đông bán cầu bán cầu bắc bán cầu Bắc bán cầu nam bán cầu
Lượt xem: 672